• adv

    よく
    つうじょう - [通常]
    Bố tôi thường về nhà lúc 7 giờ.: 父は通常7時に帰宅する。
    たいてい
    たいてい - [大抵]
    Tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ.: 私は大抵7時に朝食を取る。
    いつも - [何時も]
    Chúng tôi thường chơi bóng đá vào các buổi chiều thứ bảy.: 土曜日の午後は何時もみんなサッカーをする。
    Tôi thường dậy vào 7 giờ sáng.: 僕は何時も朝7時に起きる。
    ふつう - [普通]
    tàu chợ / tàu thường: 普通列車

    Kỹ thuật

    ノーマル
    ノルマル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X