• n

    きょじゅう - [居住]
    người dân không thường trú: 居住していない市民

    Tin học

    じょうちゅう - [常駐]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X