• adv

    よく
    よく - [能く]
    ひごろ - [日頃] - [NHẬT KHOẢNH]
    Xóa bỏ những hiềm khích thông thường: 日頃の恨みを晴らす
    ちょくちょく
    ちょいちょい
    たびたび - [度々]
    năm nay thường xuyên có động đất: 今年は度々地震があった
    しょっちゅう
    thường xuyên đến chơi: ~遊びに来る
    いつも - [何時も]
    Anh ta thường xuyên trễ hẹn.: 彼はいつも約束の時間に遅れる。
    くりかえし - [くり返し]
    luyện tập thường xuyên: くり返し練習
    けいぞくてき - [継続的]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X