• v

    むくいる - [報いる]
    じゅよ - [授与する]
    あたえる - [与える]
    けんしょう - [懸賞]
    hoạt động xúc tiến bán hàng thông qua chương trình có thưởng: 懸賞による販売促進活動
    tham gia chương trình giải thưởng: 懸賞に応募する
    trúng thưởng: 懸賞に当たる
    đề tài của chương trình có thưởng: 懸賞の課題

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X