• v

    たのしむ - [楽しむ]
    かんしょう - [観賞]
    thưởng thức một cánh rừng tuyệt đẹp: 美しい森を観賞する
    エンジョイする
    エンジョイする - [~を楽しむ]
    thưởng thức món thịt nướng bên bờ biển: 浜辺(ビーチ)バーベキューを楽しむ
    えっする - [謁する]
    あじわう - [味わう]
    thưởng thức văn học và âm nhạc: 文学と音楽を味わい楽しむ
    エンジョイ
    nơi thưởng thức: エンジョイスポット

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X