• n

    てんてい - [天帝] - [THIÊN ĐẾ]
    đến Thượng đế cũng nổi giận: 天帝がお怒りだ
    せつり - [摂理]
    じょうてい - [上帝]
    かみさま - [神様]
    Đến thượng đế trên trời cũng không được tất cả mọi người yêu mến.: 天上の神様でさえも、皆から愛されるわけではない。
    Khách hàng là thượng đế: お客様は神様です

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X