• adj

    じょうとう - [上等]
    ごくじょう - [極上]
    loại rượu thượng hạng: ~の酒
    とっきゅう - [特級] - [ĐẶC CẤP]
    "Tôi đã mua một chai sakê thượng hạng cho bạn đấy." "Ôi thế hả! Hãy mở nó đi.": 「特級酒を1本持ってきたよ」「いいね!開けようか」

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X