• n

    じょうりゅう - [上流]
    sinh ra trong tầng lớp thượng lưu: 上流の生まれである
    かわかみ - [川上]
    Lưu vực thượng lưu sông Amazon: アマゾン川の川上流域

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X