• v

    リラックスする
    くつろぐ - [寛ぐ]
    khi đi làm về, tôi thường làm một cốc bia hơi rồi nghỉ ngơi (thư giãn): 仕事から帰ると、いつもビールを1杯やってくつろぐ
    thư giãn bằng cách đi ra ngoài một chút: ちょっと外に出掛けてくつろぐ
    いこう - [憩う]
    リラックス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X