• n

    ラブレター
    ラブ・レター
    Viết thư tình cho ai đó: ~にラブ・レターを書く
    Gửi bức thư tình: ラブレターを送る
    Bức thư tình đầy say đắm: 熱烈なラブレター
    Sở dĩ anh ta tự mãn là vì đã nhận được rất nhiều thư tình: 彼がうぬぼれているのは、たくさんのラブレターをもらったからだ
    Luật sư của anh ấy đã đưa ra một loạt các bức thư tình có từ tháng
    こいぶみ - [恋文]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X