• adj

    なごやか - [和やか]
    なごむ - [和む]
    mỗi khi nghĩ đến gia đình lại thấy lòng thư thái: 家族のことを考えるときだけ心が和む
    きらく - [気楽]
    cuộc sống an nhàn (thư thái): 気楽な生活
    sống một cuộc sống an nhàn (thư thái): 気楽な生活を送る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X