• v

    はなつ - [放つ]
    はなす - [放す]
    にがす - [逃がす]
    Cô ấy thả con chim nhỏ ra.: 彼女はその小鳥を逃がしてやった。
    しゅつごく - [出獄する]
    しずめる - [沈める]
    Anh ta thả mình xuống chiếc ghế sofa một cách mệt mỏi.: 彼は疲れきったように大きなソファに身を沈めた。
    あげる - [揚げる]
    thả diều: たこを~

    Kỹ thuật

    リリース

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X