• n

    たこあげ - [凧揚げ] - [(diều) DƯƠNG]
    Tommy, con có muốn chơi thả diều không?: トミー、凧揚げしようか。
    Thả diều.: 凧をあげる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X