• v

    ふける - [耽る]
    Anh ta thả mình vào cờ bạc.: ギャンブルに耽る。
    Lũ trẻ thả mình vào trò chơi điện tử cho đến tận khuya.: 子どもたちは夜遅くまでテレビゲームに耽る。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X