• n

    マッチ
    じょうたん - [絨毯]
    じゅうたん
    じゅうたん - [絨緞]
    カーペット
    Tấm thảm trải nền nhà màu xanh lá cây làm giảm hiệu quả trang trí của căn phòng đó: 緑色のカーペットがその部屋の装飾効果を損ねている
    Quán bar đó sàn được trải thảm và có đặt một bàn chơi bia: そのバーは床一面にカーペットが敷き詰められ、ビリヤード台一つが置いてある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X