-
n
けんとう - [検討]
- thảo luận (nghiên cứu, xem xét) văn bản đề nghị: 要請文書の検討
- thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) liên quan đến~: ~に関する検討
- thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) thêm ~: ~の余地の検討
ぎろん - [議論]
- thảo luận gay gắt giữa Avà B: AB間の激しい議論
- tranh luận (thảo luận) trong xã hội về vấn đề gì: ~についての世間の議論
- thảo luận về vấn đề gì: ~に関する議論
うちあわせ - [打ち合せ]
- sau một hồi bàn bạc, thảo luận, cuối cùng đã thỏa thuận ký kết ~: いろいろと打合せをした中の最後で~を約束する
きょうぎする - [協議する]
- Thảo luận về cải cách cơ cấu của EU: EUの機構改革について協議する
- Thảo luận với chính phủ về vấn đề đó: その問題に関して政府と協議する
- Thảo luận về vấn đề tranh chấp biên giới quốc gia: 国境紛争について協議する
- Thảo luận về điều kiện của bản hợp đồng: 契約の条件について協議する
- Thảo luận về tình hình: 情勢につい
ぎろんする - [議論する]
- bàn luận (thảo luận, tranh luận) với ai về vấn đề gì: ~について(人)と議論する
- bàn luận (thảo luận, tranh luận) lung tung về...: ~についてあれこれ議論する
- bàn luận (thảo luận, tranh luận) với lí do...: ~の理由について議論する
- thảo luận với người ở các quốc gia khác nhau: ほかの国の人たちと議論する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ