• adj

    れっせい - [劣勢]
    れつあく - [劣悪]
    しがない
    げひん - [下品] - [HẠ PHẨM]
    ngôn ngữ hạ đẳng (thấp kém): 下品な言葉
    bị coi là loại hạ đẳng (loại thấp kém): (人)に下品だと思われる
    おとる - [劣る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X