• n

    さいてい - [最低]
    Tôi bị điểm thấp nhất lớp môn Hóa học.: 化学の試験ではクラスで最低だった。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X