• n

    ダウン
    ダウンする
    tỉ lệ sinh đẻ thấp đi: 出生率が ~ する
    ていかする - [低下する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X