• exp

    おどろく - [驚く]
    ぎょうてん - [仰天する]
    thất kinh khi nhìn thấy cảnh máy bay rơi: 飛行機が墜落する光景を見て仰天する
    びっくりする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X