• v

    しつぎょう - [失業する]
    しつぎょう - [失業]
    あぶれる
    rất nhiều người bị thất nghiệp do nền kinh tế trì trệ: 不況のために大勢の人が仕事にあぶれている
    trợ cấp thất nghiệp: あぶれ手当

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X