• n

    ふくしんけい - [副神経] - [PHÓ THẦN KINH]
    U máu trắng ở thần kinh biên: 副神経リンパ節
    Đầu dây thần kinh biên: 副神経延髄根

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X