• n, exp

    こうかんしんけい - [交感神経] - [GIAO CẢM THẦN KINH]
    thần kinh giao cảm phạm vi huyết quản: 血管周囲交感神経
    thần kinh giao cảm của hệ thần kinh tự trị: 自律神経系の交感神経
    thần kinh giao cảm tim mạch: 心臓交感神経

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X