• n

    しんぞう - [神像]
    ぐうぞう - [偶像]
    thần tượng văn hóa công chúng: 大衆文化の偶像
    Marilyn Monroe là một thần tượng của người Mỹ: マリリン・モンローはアメリカの偶像だ
    アイドル
    Ca sĩ đó là một trong những thần tượng của tôi: その歌手は私にとってのアイドルの一人だ
    Hát bắt chước theo thần tượng: アイドル歌手の(物)まねをして歌う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X