• adv, exp

    いしゃ - [医者]
    じい - [侍医]
    Thầy thuốc của Nữ hoàng: 女王の侍医
    Thầy thuốc của Vua: 陛下の侍医

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X