• adj

    びがくてき - [美学的] - [MỸ HỌC ĐÍCH]
    しんび - [審美]
    けいしきてき - [形式的]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X