• n

    しんばんかん - [審判官]
    しんばん - [審判]
    けんのう - [権能] - [QUYỀN NĂNG]
    thẩm quyền của ủy ban: 委員会の権能
    thẩm quyền trong công việc: 事務的権能
    trao quyền (trao thẩm quyền): 権能を与える
    けんげん - [権限]
    đủ thẩm quyền làm gì: ~する完全な権限
    quyền hạn (thẩm quyền) đưa ra những quyết định quan trọng liên quan đến ~: ~に関するすべての重要決定を下す権限
    thẩm quyền rộng: ~の多岐にわたる権限
    けん - [権]

    Kinh tế

    けんい - [権威]
    しかく - [資格]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X