• adv

    きをつける - [気をつける]
    うぞうぞ
    Anh ấy trả lời câu hỏi của thầy giáo một cách thận trọng.: 彼は先生の設問をうぞうぞ答える
    くちおも - [口重] - [KHẨU TRỌNG]
    thật trọng (cân nhắc) khi nói thật: 口重に真相を語る
    しんちょう - [慎重]
    つつしみぶかい - [慎み深い]
    つつしむ - [慎む]
    thận trọng với những hành vi làm người khác buồn.: (人)の気を悪くするような行為を慎む
    ようじん - [用心する]
    ようじんぶかい - [用心深い]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X