• adv

    ほんとうに - [本当に]
    ほんとう - [本当]
    しんじつ - [真実]
    げんに - [現に]
    Cuộc sống thực tế là sống với người đang sống thật sự chứ không phải với người đã chết: 生活は現に生きている人たちと営むものであり、死人とは暮せない
    việc lớn đã thực sự xảy ra: 現に起こっていた一大事

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X