• v

    ただす - [糺す]
    Giới khoa học đang có những thắc mắc về các nguyên nhân của việc tầng ozone bị thủng: 科学者たちはオゾン層破壊の諸原因をただしてきた.
    ぎわく - [疑惑]
    うたがう - [疑う]
    Tôi thắc mắc không hiểu anh ta có đến hay không.: 私は彼が来るかどうかを疑っている。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X