• adv

    まっすぐ - [真っ直ぐ]
    đi thẳng, sau đó rẽ phải: 真っ直ぐ行って右を回る
    まっすぐに - [真直ぐに]
    ぱんぱん
    たんてき - [端的]
    Sự kiện lần này đã chỉ thẳng ra vấn đề trêu ghẹo nhau lén lút ở trường.: 今回の事件は学校でのいじめの陰湿さを端的に示している。
    すっくと
    じかに - [直に]
    ストレート
    cách nói thẳng: ~な物の言い方
    ダイレクト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X