• adv

    どうどうと - [堂々と]
    Phải thẳng thắn nói ra ý nghĩ của mình.: 自分の思うことを堂々と主張できないようではだめだ。
    ずばずば
    あらわに
    ストレート
    せきらら - [赤裸裸]
    そっちょく - [率直]
    trao đổi ý kiến thẳng thắn và sôi nổi: 率直かつ活発な意見交換
    そっちょくな - [率直な]
    ちょくじょうけいこう - [直情径行]
    フランク
    まっすぐ - [真っ直ぐ]
    まっすぐな - [真直ぐな]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X