• adv

    ずけずけ
    きっぱりと
    từ chối thẳng thừng yêu cầu của ai: ~することを求めた(人)の要求をきっぱりと拒否する
    きっぱり
    từ chối thẳng thừng: ~(と)断る
    きっぱり
    trả lời thẳng thừng: きっぱりした返事

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X