• n

    よじょう - [余剰]
    じょう - [剰] - [THẶNG]
    thặng dư quỹ hưu trí: 年金基金の剰余
    くろじ - [黒字]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X