• n

    みぶんしょうめいしょ - [身分証明書]
    しょうめいしょ - [証明書]
    アイデンティフィケーションカード
    アイデンティティーカード
    Ăn trộm thẻ căn cước (phù hiệu cá nhân) của ~: (人)のアイデンティティーカードを盗む
    アイディーカード
    Mang thẻ căn cước: アイディーカードを携行する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X