• n

    キャッシュカード
    Thẻ tài khoản của ngân hàng: 銀行のキャッシュカード
    Đi mua sắm sử dụng thẻ tài khoản của ngân hàng và tiền tiết kiệm bưu điện: 銀行や郵便貯金のキャッシュカードを使ってのショッピング
    Kích cỡ tương đương với một thẻ tài khoản : キャッシュカード並みのサイズである

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X