• n, exp

    きょうげき - [挟撃]
    Chiến lược (kế hoạch) gọng kìm: 挟撃作戦

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X