• n

    ワールド
    よのなか - [世の中]
    Nhắc cho ai biết rằng thế giới đang thay đổi nhanh chóng: 世の中がいかに急速に変化しているかを人に思い起こさせる
    よ - [代]
    Bạn của mình xuất thân trong giới nhà giàu nhưng là người rất thực tế.: 私の友達は代々の財産家の出身だが、とても堅実な人である
    よ - [世]
    ユニバース
    せだい - [世代]
    せけん - [世間]
    せかい - [世界]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X