• n

    よ - [代]
    Dối trá, che đậy và bao biện được tiếp nối từ thế hệ này sang thế hệ khác ở đất nước này.: うそとぼかしと言い逃れがこの国に代々引き継がれてきた
    Được lưu truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong bề dày truyền thống lâu đời.: 長い伝統の中で代々伝えられてきた
    よ - [世]
    せだい - [世代]
    ジェネレーション

    Tin học

    せいせい - [生成]
    バージョン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X