• exp

    それまで - [それ迄]
    Thế là kết thúc mọi chuyện tôi đã thanh toán xong phần nhà ở: それまでに支払いが終わっている家
    Nếu như tôi sống lâu hơn thế: もし私がそれまで生きていたら

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X