• exp

    ちそうする - [馳走する]
    しょうたいする - [招待する]
    かんたいする - [歓待する]
    ふるまう - [振る舞う]
    thết đãi một bữa sáng: 朝食を振り舞う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X