• n

    せいやくする - [誓約する]
    ちかう - [誓う]
    thề sẽ hợp tác với ai trên mọi phương diện trong nghiên cứu.: その研究におけるすべての取り組みにおいて(人)への協力を誓う
    thề sẽ trả thù.: ~に対して報復攻撃に乗り出すことを誓う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X