-
n, exp
エアロビクス
- cô ấy rất hăng hái tham dự lớp học thể dục thẩm mỹ: 彼女は熱心にエアロビクスのクラスに通った
- khóa học thể dục thẩm mỹ: エアロビクスのトレーニング
- tiêu bớt calo bằng cách tập thể dục thẩm mỹ : エアロビクスで余分なカロリーを燃やす
アスレチック
- giáo viên hướng dẫn thể dục thẩm mỹ: アスレチック・トレーナー
- sân tập thể dục thẩm mỹ: アスレチック・フィールド
- khóa thể dục thẩm mỹ: アスレチックコース
ジム
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ