• n

    たいけい - [体刑]
    きたい - [気体]
    thể khí hai nguyên tử: 2原子気体
    thể khí bị iôn hoá: イオン化気体
    thể khí hóa lỏng: 液化気体
    thể khí bị nung nóng: 加熱気体
    thể khí hoàn toàn: 完全気体

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X