• n

    こようたい - [固溶体] - [CỐ DUNG THỂ]
    こたい - [固体]
    Thể rắn, thể lỏng và thể khí là ba thể của vật chất: 固体、液体、気体が物質の三態だ
    Thể rắn đồng chất: 均質固体
    Theer rắn ở nhiệt độ cao: 高温固体
    Từ thể lỏng thay đổi (biến) thành thể rắn: 液体から固体に変化する
    Tốc độ mà ở đó thể rắn cũng giống như một thể lỏng: 固体の岩石が流体のように振る舞う速度
    Đặc t
    こけい - [固形]

    Kỹ thuật

    ごうたい - [剛体]
    こたい - [固体]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X