• n

    ていしきか - [定式化] - [ĐỊNH THỨC HÓA]
    định thức hóa mang tính cấu tạo: 構成的定式化
    định thức hóa mang tính đại số: 代数的定式化

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X