• v

    じょげんをもとめる - [助言を求める]
    おききいただく - [お聞き頂く]
    おききいただく - [お聞きいただく]
    あおぐ - [仰ぐ]
    thỉnh giáo (hỏi) ý kiến luật sư: 弁護士に意見を仰ぐ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X