• adv

    ときどき - [時々]
    thỉnh thoảng có dịp gặp anh ấy: 時々彼と会う機会がある
    ちらほら
    ちょいちょい
    たまに - [偶に]
    たまたま
    たまたま - [偶々]
    Chất đồng vị thỉnh thoảng mới thấy.: 偶々同位体

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X