• n

    ばつぞく - [閥族] - [PHIỆT TỘC]
    しぞく - [氏族]
    けいばつ - [閨閥] - [* PHIỆT]
    Chính trị thị tộc: 閨閥政治

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X