• Kinh tế

    けんざいしじょう - [顕在市場]
    げんぶつしじょう - [現物市場]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X